Có 1 kết quả:
激怒 jī nù ㄐㄧ ㄋㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to infuriate
(2) to enrage
(3) to exasperate
(2) to enrage
(3) to exasperate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0